Phiên âm : yóu lì.
Hán Việt : du lịch.
Thuần Việt : du lịch.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
du lịch到远地游览yóulì míngshāndàchuān.đi du lịch núi cao sông dài