Phiên âm : yóu yǒng.
Hán Việt : du dũng .
Thuần Việt : bọn lính mất chỉ huy; quân lính tản mát không có c.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bọn lính mất chỉ huy; quân lính tản mát không có chỉ huy. 見〖散兵游勇〗.