Phiên âm : yóu bàn.
Hán Việt : du bạn .
Thuần Việt : bạn đi chơi với nhau; bạn cùng đi dạo chơi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bạn đi chơi với nhau; bạn cùng đi dạo chơi. 游玩時的伴侶.