Phiên âm : gǎng jǐng.
Hán Việt : cảng cảnh .
Thuần Việt : nhân viên bến cảng; nhân viên chỉ huy ở bến tàu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhân viên bến cảng; nhân viên chỉ huy ở bến tàu. 港口上維持秩序、保護運輸安全的警察.