Phiên âm : gǎng shì.
Hán Việt : cảng thị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
有港口的都市。例哥本哈根是一個典型的港市。有港口的都市。如:「哥本哈根是一個典型的港市。」