VN520


              

港市

Phiên âm : gǎng shì.

Hán Việt : cảng thị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

有港口的都市。例哥本哈根是一個典型的港市。
有港口的都市。如:「哥本哈根是一個典型的港市。」


Xem tất cả...