VN520


              

港澳

Phiên âm : gǎng ào.

Hán Việt : cảng áo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

香港與澳門的合稱。如:「港澳僑生」。


Xem tất cả...