VN520


              

港务

Phiên âm : gǎng wù.

Hán Việt : cảng vụ.

Thuần Việt : công việc ở cảng; công việc ở bến cảng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

công việc ở cảng; công việc ở bến cảng
港口管理工作


Xem tất cả...