Phiên âm : gǎng wù.
Hán Việt : cảng vụ.
Thuần Việt : công việc ở cảng; công việc ở bến cảng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
công việc ở cảng; công việc ở bến cảng港口管理工作