VN520


              

測繪

Phiên âm : cè huì.

Hán Việt : trắc hội .

Thuần Việt : đo vẽ bản đồ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đo vẽ bản đồ. 測量和繪圖的統稱.


Xem tất cả...