Phiên âm : wò miǎn.
Hán Việt : ác miện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
優厚的照顧和待遇。南朝梁.庾肩吾〈謝武陵王賚絹啟〉:「下官謬奉扁舟, 暫瞻還旆, 而天人渥眄, 增餘論之榮。」