VN520


              

渥然

Phiên âm : wò rán.

Hán Việt : ác nhiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容色澤鮮紅光潤。宋.歐陽修〈秋聲賦〉:「宜其渥然丹者為槁木, 黟然黑者為星星。」明.方孝孺〈指喻〉:「其容闐然, 其色渥然, 其氣充然, 未嘗有疾也。」