VN520


              

渥恩

Phiên âm : wò ēn.

Hán Việt : ác ân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

深厚的恩惠。《文選.潘岳.西征賦》:「弛秋霜之嚴威, 流春澤之渥恩。」