VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
渠道
Phiên âm :
qú dào.
Hán Việt :
cừ đạo.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
通過外交渠道.
渠帥 (qú shuài) : cừ súy
渠儂 (qú nóng) : cừ nông
渠江 (qú jiāng) : cừ giang
渠水 (qú shuǐ) : cừ thủy
渠魁 (qú kuí) : cừ khôi
渠們 (qú men) : cừ môn
渠渠 (qú qú) : cừ cừ
渠衝 (qú chōng) : cừ xung
渠道 (qú dào) : cừ đạo
渠率 (qú lǜ) : cừ súy
渠輩 (qú bèi) : cừ bối