Phiên âm : qú chōng.
Hán Việt : cừ xung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
攻城的大車。《荀子.彊國》:「為人臣者, 不恤己行之不行, 苟得利而已矣, 是渠衝入穴而求利也, 是仁人之所羞而不為也。」