VN520


              

渠儂

Phiên âm : qú nóng.

Hán Việt : cừ nông.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

吳語。指他、他們。宋.辛棄疾〈賀新郎.老大猶堪說〉詞:「問渠儂, 神州畢竟, 幾番離合?」宋.葉秀發〈醉落魄.胸襟灑落〉詞:「生朝有酒團欒酌, 因笑渠儂, 痴騃畫松鶴。」