Phiên âm : dú zhí.
Hán Việt : độc chức.
Thuần Việt : không làm tròn trách nhiệm; không làm tròn nhiệm v.
không làm tròn trách nhiệm; không làm tròn nhiệm vụ
不尽职,在执行任务时犯严重过失
dúzhízùi
tội không làm tròn trách nhiệm.
渎职行为
dúzhí xíngwèi
hành vi không làm tròn nhiệm vụ