VN520


              

渎职

Phiên âm : dú zhí.

Hán Việt : độc chức.

Thuần Việt : không làm tròn trách nhiệm; không làm tròn nhiệm v.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

không làm tròn trách nhiệm; không làm tròn nhiệm vụ
不尽职,在执行任务时犯严重过失
dúzhízùi
tội không làm tròn trách nhiệm.
渎职行为
dúzhí xíngwèi
hành vi không làm tròn nhiệm vụ