Phiên âm : dú shén.
Hán Việt : độc thần.
Thuần Việt : xúc phạm; báng bổ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xúc phạm; báng bổ破坏糟蹋不敬污辱或鄙视(神圣的东西)