Phiên âm : yuān mò.
Hán Việt : uyên mặc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
沉靜不多話。《莊子.在宥》:「尸居而龍見, 淵默而雷聲。」《文選.陸倕.石闕銘》:「淵默之容, 無改於行陣。」