VN520


              

淳龐

Phiên âm : chún páng.

Hán Việt : thuần bàng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

淳厚。《福惠全書.卷一三.刑名部.恤囚餘論》:「于是百姓享其康阜, 習俗返于淳龐。」


Xem tất cả...