VN520


              

淳絜

Phiên âm : chún jié.

Hán Việt : thuần kiết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

淳厚而廉潔。《後漢書.卷二七.鄭均傳》:「又前安邑令毛義, 躬履遜讓, 比徵辭病, 淳絜之風, 東州稱仁。」


Xem tất cả...