Phiên âm : chún jié.
Hán Việt : thuần kiết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
淳厚而廉潔。《後漢書.卷二七.鄭均傳》:「又前安邑令毛義, 躬履遜讓, 比徵辭病, 淳絜之風, 東州稱仁。」