VN520


              

淳粹

Phiên âm : chún cuì.

Hán Việt : thuần túy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

淳厚而不雜。《文選.張衡.思玄賦》:「何道真之淳粹兮, 去穢累而飄輕。」唐.韓愈〈與崔羣書〉:「考之言行而無瑕尤, 窺之閫奧而不見畛域, 明白淳粹, 輝光日新者, 惟吾崔君一人。」


Xem tất cả...