VN520


              

淩雜米鹽

Phiên âm : líng zá mǐ yán.

Hán Việt : lăng tạp mễ diêm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻雜亂瑣碎。《史記.卷二七.天官書》:「而皋、唐、甘、石因時務論其書傳, 故其占驗淩雜米鹽。」