Phiên âm : líng zá mǐ yán.
Hán Việt : lăng tạp mễ diêm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻雜亂瑣碎。《史記.卷二七.天官書》:「而皋、唐、甘、石因時務論其書傳, 故其占驗淩雜米鹽。」