VN520


              

淩夷

Phiên âm : líng yí.

Hán Việt : lăng di.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

勢微、衰落。明.梁辰魚《浣紗記》第七齣:「若免淩夷, 誓固犬馬效驅馳。」《聊齋志異.卷一.青鳳》:「後淩夷, 樓舍連亙, 半曠廢之。」也作「凌夷」、「陵夷」。