Phiên âm : jìng zhuàn.
Hán Việt : tịnh trám.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
扣除成本後, 實際利潤的獲得。例因為原料價格的下跌, 這批貨讓公司淨賺不少。扣除成本後, 實際利潤的獲得。如:「因為原料價格的下跌, 這批貨讓公司淨賺不少。」