Phiên âm : nào nìng.
Hán Việt : náo nính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
泥濘。元.楊載〈贈吾子行〉詩:「長衢方淖濘, 小水亦風波。」