Phiên âm : nào ěr.
Hán Việt : náo nhĩ.
Thuần Việt : ao hồ; hồ nước .
ao hồ; hồ nước (thường dùng làm tên đất)
湖泊, 多用于地名
luóbù nào'ěr (luóbùpō, zài xīnjiāng).
Lạc Bố Náo Nhĩ (tên hồ ở tỉnh Tân Cương, Trung Quốc).
达里淖尔(达里泊,在内蒙古).
dá lǐ nào'ěr (dá lǐ pō, zài nèiménggǔ).
Đạt Lí Náo N