VN520


              

淅颯

Phiên âm : xī sà.

Hán Việt : tích táp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

動作細微的聲音。元.吳師道〈晚霜曲〉:「僵禽淅颯動庭竹, 城上啼烏怨如哭。」