Phiên âm : xī sà.
Hán Việt : tích táp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
動作細微的聲音。元.吳師道〈晚霜曲〉:「僵禽淅颯動庭竹, 城上啼烏怨如哭。」