VN520


              

淅淅瀝瀝

Phiên âm : xī xī lì lì.

Hán Việt : tích tích lịch lịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擬聲詞。形容下雨的聲音。《紅樓夢》第四五回:「不想日未落時, 天就變了, 淅淅瀝瀝下起雨來。」