VN520


              

淅留淅零

Phiên âm : xī liú xī líng.

Hán Việt : tích lưu tích linh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容風雨、霜雪飄打的聲音。元.鄭光祖〈蟾宮曲.飄飄泊泊船纜定沙汀〉曲:「冷冷清清瀟湘景, 晚風生, 淅留淅零暮雨初晴。」也作「淅零零」、「淅零淅留」。