VN520


              

淅瀝

Phiên âm : xī lì.

Hán Việt : tích lịch.

Thuần Việt : tí tách; rả rích .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tí tách; rả rích (từ tượng thanh, tiếng mưa nhỏ). 象聲詞, 形容輕微的風聲、雨聲、落葉聲等.