Phiên âm : xī lì.
Hán Việt : tích lịch.
Thuần Việt : tí tách; rả rích .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tí tách; rả rích (từ tượng thanh, tiếng mưa nhỏ). 象聲詞, 形容輕微的風聲、雨聲、落葉聲等.