VN520


              

淅淅颯颯

Phiên âm : xī xī sà sà.

Hán Việt : tích tích táp táp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容風雨細微的聲音。《宋元戲文輯佚.樂昌公主破鏡重圓》:「淅淅颯颯金風動, 傷情處聽孤鴻。」《紅樓夢》第八二回:「只聽得外面淅淅颯颯, 又像風聲, 又像雨聲。」