Phiên âm : shuànguō zi.
Hán Việt : 涮 oa tử.
Thuần Việt : chần thức ăn; ăn lẩu; nhúng lẩu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chần thức ăn; ăn lẩu; nhúng lẩu把肉片、蔬菜等放在火锅里涮着吃,这种吃法叫涮锅子