Phiên âm : dí chú.
Hán Việt : địch trừ.
Thuần Việt : gột sạch; rửa sạch.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gột sạch; rửa sạch清除;去掉díchú wūgòugột sạch vết bẩn; rửa sạch chỗ bẩn涤除旧习díchú jìuxígột sạch thói quen cũ