Phiên âm : dí kǎ.
Hán Việt : địch tạp.
Thuần Việt : vải ka-ki.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vải ka-ki用涤纶纤维和棉纱织成的咔叽布,一般用来做制服