Phiên âm : dí dàng.
Hán Việt : địch đãng.
Thuần Việt : gột rửa; gột sạch; tẩy rửa; rửa sạch; rửa ráy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gột rửa; gột sạch; tẩy rửa; rửa sạch; rửa ráy洗涤;清除dídàng wūnízhuóshǔigột sạch cặn bã nhơ bẩn; rửa sạch bùn nhơ nước bẩn.