Phiên âm : huàn rán.
Hán Việt : hoán nhiên.
Thuần Việt : tiêu tan; hết; mất .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiêu tan; hết; mất (nghi ngờ, hiểu lầm)形容嫌隙疑虑误会等完全消除huànránbīngshìbăng tan sạch không; hết nghi ngờ