VN520


              

涣然

Phiên âm : huàn rán.

Hán Việt : hoán nhiên.

Thuần Việt : tiêu tan; hết; mất .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tiêu tan; hết; mất (nghi ngờ, hiểu lầm)
形容嫌隙疑虑误会等完全消除
huànránbīngshì
băng tan sạch không; hết nghi ngờ