VN520


              

涣散

Phiên âm : huàn sàn.

Hán Việt : hoán tán.

Thuần Việt : rời rạc; tan rã; rã rời; tan tác; lỏng lẻo .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rời rạc; tan rã; rã rời; tan tác; lỏng lẻo (tinh thần, tổ chức, kỷ luật)
(精神组织纪律等)散漫;松懈
shìqìhuànsàn
sĩ khí rã rời
精神涣散
jīngshénhuànsàn
tinh thần tiêu tan; mất hết tinh thần
làm ti