Phiên âm : wō lún jī.
Hán Việt : qua luân cơ.
Thuần Việt : tua-bin .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tua-bin (Máy hay động cơ chạy bằng bánh xe quay bởi dòng nước, hơi nước hoặc khí. Anh: turbine)利用流体的压力推动轮子上的叶片而产生动力的发动机,按流体的不同而分为汽轮机、燃汽轮机和水轮机涡轮机广泛地用做 发电、航空、航海等的动力机简称轮机,也叫透平机