VN520


              

涡流

Phiên âm : wō liú.

Hán Việt : qua lưu.

Thuần Việt : dòng xoáy; vận động xoáy .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dòng xoáy; vận động xoáy (của chất lỏng)
流体形成旋涡的运动,也指旋涡
实心的导体或铁心在交流电场中由于电磁感应所产生的电流涡流能消耗电能并使导体和铁心发热