VN520


              

消除

Phiên âm : xiāo chú.

Hán Việt : tiêu trừ .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 排除, 袪除, 消弭, 消滅, 消釋, 掃除, .

Trái nghĩa : , .

消除疾病.


Xem tất cả...