VN520


              

消防员

Phiên âm : xiāo fáng yuán.

Hán Việt : tiêu phòng viên.

Thuần Việt : Lính cứu hỏa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Lính cứu hỏa


Xem tất cả...