VN520


              

消释

Phiên âm : xiāo shì.

Hán Việt : tiêu thích.

Thuần Việt : tiêu tan; xoá bỏ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tiêu tan; xoá bỏ
(疑虑嫌怨痛苦等)消失;解除
xiāoshì qiánxián.
xoá bỏ hiềm khích trước đây.
误会消释了.
wùhùi xiāoshì le.
sự hiểu lầm đã được xoá bỏ.


Xem tất cả...