Phiên âm : xiāo shì.
Hán Việt : tiêu thích.
Thuần Việt : tiêu tan; xoá bỏ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiêu tan; xoá bỏ(疑虑嫌怨痛苦等)消失;解除xiāoshì qiánxián.xoá bỏ hiềm khích trước đây.误会消释了.wùhùi xiāoshì le.sự hiểu lầm đã được xoá bỏ.