VN520


              

消腫

Phiên âm : xiāo zhǒng.

Hán Việt : tiêu thũng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.使腫脹消退。2.大陸地區指機構中精簡人事。


Xem tất cả...