Phiên âm : xiāo shēng nì jī.
Hán Việt : tiêu thanh nặc tích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 偃旗息鼓, .
Trái nghĩa : 大張旗鼓, .
人或事隱藏形跡, 不公開出現。例那位女演員自從結婚後, 就在影壇消聲匿跡了。隱藏形蹤, 不為別人所知。如:「當警方趕到時, 一干賭徒已消聲匿跡, 逃得無影無蹤了。」也作「銷聲匿跡」。