VN520


              

消聲匿跡

Phiên âm : xiāo shēng nì jī.

Hán Việt : tiêu thanh nặc tích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 偃旗息鼓, .

Trái nghĩa : 大張旗鼓, .

人或事隱藏形跡, 不公開出現。例那位女演員自從結婚後, 就在影壇消聲匿跡了。
隱藏形蹤, 不為別人所知。如:「當警方趕到時, 一干賭徒已消聲匿跡, 逃得無影無蹤了。」也作「銷聲匿跡」。


Xem tất cả...