Phiên âm : xiāo zāi jiě è.
Hán Việt : tiêu tai giải ách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
消除災厄。《西遊記》第一八回:「燒了些平安無事的紙, 念了幾卷消災解厄的經。」