VN520


              

消災解厄

Phiên âm : xiāo zāi jiě è.

Hán Việt : tiêu tai giải ách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

消除災厄。《西遊記》第一八回:「燒了些平安無事的紙, 念了幾卷消災解厄的經。」


Xem tất cả...