Phiên âm : xiāo huǒ shuān.
Hán Việt : tiêu hỏa xuyên .
Thuần Việt : bình chữa cháy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bình chữa cháy. 消防用水的管道上的一種裝置, 有出水口和水門, 供救火時接水龍帶用.