Phiên âm : xiāo miè dài jìn.
Hán Việt : tiêu diệt đãi tận.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
幾乎全部消除毀滅。如:「人類濫墾濫伐, 破壞自然生態, 許多生物幾已消滅殆盡。」