VN520


              

消滅殆盡

Phiên âm : xiāo miè dài jìn.

Hán Việt : tiêu diệt đãi tận.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

幾乎全部消除毀滅。如:「人類濫墾濫伐, 破壞自然生態, 許多生物幾已消滅殆盡。」


Xem tất cả...