VN520


              

消減

Phiên âm : xiāo jiǎn.

Hán Việt : tiêu giảm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.減少。如:「消減數量」。宋.范成大〈元日馬上二絶〉詩之一:「年來萬事都消減, 惟有床頭歷日添。」2.指消瘦。元.朱庭玉〈祅神急.鉤閑垂繡箔套.六么遍〉曲:「美容姿消減做瘦形骸。」


Xem tất cả...