VN520


              

消愁釋憒

Phiên âm : xiāo chóu shì kuì.

Hán Việt : tiêu sầu thích hội.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

消解憂愁煩惱, 保持心情愉快。北齊.顏之推《顏氏家訓.雜藝》:「彈棋亦近世雅戲, 消愁釋憒, 時可為之。」也作「消愁解悶」、「消愁釋悶」。


Xem tất cả...