VN520


              

消化酶

Phiên âm : xiāo huà méi.

Hán Việt : tiêu hóa 酶.

Thuần Việt : men tiêu hoá .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

men tiêu hoá (chất hoà tan có tác dụng xúc tác sinh học trong việc tiêu hoá thức ăn). 對食物中的淀粉、脂肪、蛋白質等具有消化作用的酶, 例如唾液中的酶, 先把天然淀粉變成可溶性淀粉, 然后變成多糖物質, 最后分解成 麥芽糖.


Xem tất cả...